Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
101 | Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số | 1.004888.000.00.00.H56 | công tác dân tộc | 2 | |
102 | Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số | 1.004875.000.00.00.H56 | công tác dân tộc | 2 | |
103 | Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên | 2.002080.000.00.00.H56 | hòa giải cơ sở | 2 | |
104 | Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) | 2.000930.000.00.00.H56 | hòa giải cơ sở | 2 | |
105 | Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải | 2.000333.000.00.00.H56 | hòa giải cơ sở | 2 | |
106 | Thủ tục công nhận hòa giải viên | 2.000373.000.00.00.H56 | hòa giải cơ sở | 2 | |
107 | Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải | 2.000424.000.00.00.H56 | hòa giải cơ sở | 2 | |
108 | Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật | 2.001449.000.00.00.H56 | Phổ biến giáo dục pháp luật | 2 | |
109 | Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật | 2.001457.000.00.00.H56 | Phổ biến giáo dục pháp luật | 2 | |
110 | Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước | 2.001263.000.00.00.H56 | nuôi con nuôi | 2 | |
111 | Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi | 1.003005.000.00.00.H56 | nuôi con nuôi | 2 | |
112 | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | 2.001255.000.00.00.H56 | nuôi con nuôi | 2 | |
113 | hủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở | 2.001009.000.00.00.H56 | chứng thực | 2 | |
114 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | 2.001406.000.00.00.H56 | chứng thực | 2 | |
115 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | 2.001016.000.00.00.H56 | chứng thực | 2 | |
116 | Thủ tục chứng thực di chúc | 2.001019.000.00.00.H56 | chứng thực | 2 | |
117 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở | 2.001035.000.00.00.H56 | chứng thực | 2 | |
118 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | 2.000942.000.00.00.H56 | chứng thực | 2 | |
119 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | 2.000927.000.00.00.H56 | chứng thực | 2 | |
120 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | 2.000913.000.00.00.H56 | chứng thực | 2 | |
121 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 2.000884.000.00.00.H56 | chứng thực | 2 | |
122 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 2.000815.000.00.00.H56 | chứng thực | 2 | |
123 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 2.000908.000.00.00.H56 | chứng thực | 2 | |
124 | Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc | 1.001167.000.00.00.H56 | tôn giáo | 2 | |
125 | Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001156.000.00.00.H56 | tôn giáo | 2 |