Truy cập

Hôm nay:
21
Hôm qua:
123
Tuần này:
21
Tháng này:
890
Tất cả:
199903

Ý kiến thăm dò

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTTên thủ tụcMã số hồ sơ trên cổng DVCLĩnh vựcMức độTải về
101Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số1.004888.000.00.00.H56công tác dân tộc2
102Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số1.004875.000.00.00.H56công tác dân tộc2
103Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên2.002080.000.00.00.H56hòa giải cơ sở2
104Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã)2.000930.000.00.00.H56hòa giải cơ sở2
105Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải2.000333.000.00.00.H56hòa giải cơ sở2
106Thủ tục công nhận hòa giải viên2.000373.000.00.00.H56hòa giải cơ sở2
107Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải2.000424.000.00.00.H56hòa giải cơ sở2
108Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật2.001449.000.00.00.H56Phổ biến giáo dục pháp luật2
109Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật2.001457.000.00.00.H56Phổ biến giáo dục pháp luật2
110Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước2.001263.000.00.00.H56nuôi con nuôi2
111Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi1.003005.000.00.00.H56nuôi con nuôi2
112Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước2.001255.000.00.00.H56nuôi con nuôi2
113hủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở2.001009.000.00.00.H56chứng thực2
114Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở2.001406.000.00.00.H56chứng thực2
115Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản2.001016.000.00.00.H56chứng thực2
116Thủ tục chứng thực di chúc2.001019.000.00.00.H56chứng thực2
117Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở2.001035.000.00.00.H56chứng thực2
118Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực2.000942.000.00.00.H56chứng thực2
119Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch2.000927.000.00.00.H56chứng thực2
120Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch2.000913.000.00.00.H56chứng thực2
121Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)2.000884.000.00.00.H56chứng thực2
122Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận2.000815.000.00.00.H56chứng thực2
123Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc2.000908.000.00.00.H56chứng thực2
124Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc1.001167.000.00.00.H56tôn giáo2
125Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung1.001156.000.00.00.H56tôn giáo2